Có 3 kết quả:

常住 cháng zhù ㄔㄤˊ ㄓㄨˋ常駐 cháng zhù ㄔㄤˊ ㄓㄨˋ常驻 cháng zhù ㄔㄤˊ ㄓㄨˋ

1/3

Từ điển phổ thông

thường trú, cư trú, ở

Từ điển Trung-Anh

(1) resident
(2) permanent (representative)

Bình luận 0