Có 3 kết quả:

常住 cháng zhù ㄔㄤˊ ㄓㄨˋ常駐 cháng zhù ㄔㄤˊ ㄓㄨˋ常驻 cháng zhù ㄔㄤˊ ㄓㄨˋ

1/3

cháng zhù ㄔㄤˊ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) long-term resident
(2) permanent residence
(3) eternalism (permanence of soul, Sanskrit śāśvata-vāda)

Từ điển phổ thông

thường trú, cư trú, ở

Từ điển Trung-Anh

(1) resident
(2) permanent (representative)

Từ điển phổ thông

thường trú, cư trú, ở

Từ điển Trung-Anh

(1) resident
(2) permanent (representative)