Có 3 kết quả:
常住 cháng zhù ㄔㄤˊ ㄓㄨˋ • 常駐 cháng zhù ㄔㄤˊ ㄓㄨˋ • 常驻 cháng zhù ㄔㄤˊ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long-term resident
(2) permanent residence
(3) eternalism (permanence of soul, Sanskrit śāśvata-vāda)
(2) permanent residence
(3) eternalism (permanence of soul, Sanskrit śāśvata-vāda)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thường trú, cư trú, ở
Từ điển Trung-Anh
(1) resident
(2) permanent (representative)
(2) permanent (representative)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thường trú, cư trú, ở
Từ điển Trung-Anh
(1) resident
(2) permanent (representative)
(2) permanent (representative)
Bình luận 0